🌟 멍에를 메다[쓰다]

1. 마음대로 행동할 수 없도록 책임이나 신분 등에 얽매이다.

1. ĐEO ÁCH: Việc bị ràng buộc không thể làm theo ý mình do tính trách nhiệm hay thân phận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나라를 빼앗긴 백성들은 종의 멍에를 메고 핍박받았다.
    The people whose country was taken away were persecuted under the yoke of a servant.
  • Google translate 노인은 친일파라는 멍에를 쓰고 평생 손가락질을 받으며 살았다.
    The old man lived under the yoke of pro-japanese group and was fingered all his life.

멍에를 메다[쓰다]: carry[put on] a harness,くびきを担う,porter le joug,colgar [poner] el yugo,يشد اللجام,,đeo ách,(ป.ต.)แบก(ใส่)แอก ; ถูกผูกมัด, มีพันธะ,,Накидывать хомут на шею; накладывать иго,套枷锁;(被)绑上锁链;被扣上帽子,

💕Start 멍에를메다쓰다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138)