🌟 멍에를 메다[쓰다]
• Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138)